Có 2 kết quả:
周期表 zhōu qī biǎo ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ • 週期表 zhōu qī biǎo ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) periodic table (chemistry)
(2) abbr. of 元素週期表|元素周期表[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], periodic table of the elements
(2) abbr. of 元素週期表|元素周期表[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], periodic table of the elements
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) periodic table (chemistry)
(2) abbr. of 元素週期表|元素周期表[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], periodic table of the elements
(2) abbr. of 元素週期表|元素周期表[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], periodic table of the elements
Bình luận 0